Oppo Reno3 Pro 5G
- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4025 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 765G
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno3 Pro 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno3 Pro 5G |
| Tên gọi khác | CPH2009 (Nga) PCRM00 (Trung Quốc) PCRT00 (Trung Quốc) Disabled (Ba lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Úc-rai-na) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €430 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.4 mm (6.28 inch) |
| Chiều rộng | 72.4 mm (2.85 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 171 g (6.03 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Màu xanh cổ điển, Đêm đầy sao, bình Minh, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.7% |
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 765G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 475 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 620 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.4, 53 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4, 1.75 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4025 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G 3.7/1.6 Gbps, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno3 Pro 5G
Hình ảnh Oppo Reno3 Pro 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno3 Pro 5G là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno3 Pro 5G hiện ở mức €430; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno3 Pro 5G ra mắt khi nào?
Oppo Reno3 Pro 5G chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019.
-
Oppo Reno3 Pro 5G đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno3 Pro 5G đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo Reno3 Pro 5G nặng bao nhiêu?
Oppo Reno3 Pro 5G nặng khoảng 171 g.
-
Màn hình Oppo Reno3 Pro 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno3 Pro 5G rộng 6.5 inch.
-
Oppo Reno3 Pro 5G có bao nhiêu camera?
Oppo Reno3 Pro 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.