Oppo Reno3
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno3
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno3 |
| Tên gọi khác | CPH2043 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 17 tháng 3 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 17 tháng 3 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €440 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.2 mm (6.31 inch) |
| Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 170 g (6.00 oz) |
| Màu sắc | Aurora Blue, Nửa đêm đen, Bầu trời trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 411 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P90 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A75 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GM 9446 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 44 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4025 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno3
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo Reno3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno3 là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno3 hiện ở mức €440; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno3 ra mắt khi nào?
Oppo Reno3 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 17 tháng 3 2020.
-
Oppo Reno3 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Reno3 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Reno3 nặng bao nhiêu?
Oppo Reno3 nặng khoảng 170 g.
-
Màn hình Oppo Reno3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno3 rộng 6.4 inch.
-
Oppo Reno3 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo Reno3 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo Reno3 có bao nhiêu camera?
Oppo Reno3 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.