Oppo Reno2 F

- Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 11
- Màn hình 6.5 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6/8GB RAM Helio P70
- Camera 48MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno2 F
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | Reno2 F |
Tên gọi khác | CPH1989 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2019 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Giá bán | €340 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
Màu sắc | Màu xanh lá cây hồ, Bầu trời trắng |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P70 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
RAM | 8GB, 6GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện | ColorOS 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.3" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ), 1.75 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4000 mAh |
Khả năng tháo rời | Pin liền |
Công suất sạc có dây | 20 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno2 F
Hình ảnh Oppo Reno2 F
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno2 F là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno2 F hiện ở mức €340; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno2 F ra mắt khi nào?
Oppo Reno2 F chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.
-
Oppo Reno2 F đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno2 F đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo Reno2 F nặng bao nhiêu?
Oppo Reno2 F nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Oppo Reno2 F rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno2 F rộng 6.5 inch.
-
Oppo Reno2 F có bao nhiêu camera?
Oppo Reno2 F có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.