Oppo Reno15 Pro Max

Oppo Reno15 Pro Max
  • Hệ điều hành Android 16 ColorOS 16
  • Màn hình 6.78 inch 1272x2800 pixel
  • Pin 6500 mAh
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9400
  • Camera 200MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno15 Pro Max

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Reno15 Pro Max
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Màu sắc Đen, Màu sắc khác
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1272 × 2800 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 454 ppi
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 9400
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 3630 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.62 GHz – Cortex-X925
3x 3.3 GHz – Cortex-X4
4x 2.4 GHz – Cortex-A720
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Immortalis-G925 MC12
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava)
Giao diện ColorOS 16

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 200 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 0.5 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.8, 80 mm ( Tele tiềm vọng ), x3.5 Zoom quang
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 16 mm, 116° ( Góc siêu rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Dung lượng 6500 mAh
Công suất sạc có dây 120 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Oppo Reno15 Pro Max đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Oppo Reno15 Pro Max chưa mở bán chính thức.

  • Màn hình Oppo Reno15 Pro Max rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Reno15 Pro Max rộng 6.78 inch.

  • Oppo Reno15 Pro Max có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno15 Pro Max có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.