Oppo Reno14 F

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.57 inch 1080x2372 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Oppo Reno14 F
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno14 F |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2743 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 25 tháng 6 2025 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 7 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 158.1 mm (6.22 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Hồng |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.57 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2372 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 397 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.6% |
Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | AGC Dragontrail DT-Star D+ |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GNSS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Đèn pin LED Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge 2 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno14 F
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Oppo Reno14 F là gì?
Oppo Reno14 F sẽ được phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 7 2025
-
Oppo Reno14 F có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo Reno14 F không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Oppo Reno14 F là bao nhiêu?
Oppo Reno14 F nặng khoảng 180 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno14 F là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno14 F là 6.57 inch
-
Oppo Reno14 F có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno14 F hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78
-
Oppo Reno14 F có bao nhiêu camera?
Oppo Reno14 F có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie