Oppo Reno12 F 4G
- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 685
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256/512GB UFS 2.2
Thông số Oppo Reno12 F 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno12 F 4G |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2687 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 18 tháng 7 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 187 g (6.60 oz) |
Màu sắc | Màu xanh lá, Xám, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.9% |
Độ sáng tối đa | 2100 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Asahi AGC DT-Star2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 685 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A73 4x 1.9 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno12 F 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Oppo Reno12 F 4G là gì?
Oppo Reno12 F 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024
-
Oppo Reno12 F 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno12 F 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno12 F 4G là bao nhiêu?
Oppo Reno12 F 4G nặng khoảng 187 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno12 F 4G là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno12 F 4G là 6.67 inch
-
Oppo Reno12 F 4G có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo Reno12 F 4G không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo Reno12 F 4G có bao nhiêu camera?
Oppo Reno12 F 4G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie