Oppo Reno10 Pro

- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 15
- Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 778G
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB UFS 2.2
Thông số Oppo Reno10 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno10 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2525 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 08 tháng 7 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 13 tháng 7 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €334.99 $265.23 ₹29,290 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.3 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 74.2 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu tím bóng, Màu xám bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.7% |
Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Asahi AGC DT-Star2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 642L |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Năm camera | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, x2 zoom quang học, 1/1.56" Kích thước cảm biến PDAF 32 MP, ƒ/2.0, 47 mm, 112° ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 24 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo Reno10 Pro
Hình ảnh Oppo Reno10 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno10 Pro là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno10 Pro là $265.23 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno10 Pro là gì?
Oppo Reno10 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 13 tháng 7 2023
-
Oppo Reno10 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno10 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno10 Pro là bao nhiêu?
Oppo Reno10 Pro nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno10 Pro là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno10 Pro là 6.7 inch
-
Oppo Reno10 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno10 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Oppo Reno10 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Reno10 Pro có một Năm camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie