Oppo Reno A
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno A
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno A |
| Tên gọi khác | CPH1983 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €280 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.4 mm (6.24 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 169 g (5.96 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP67 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 710 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 10 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 616 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | ColorOS 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/1.8, 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 25 MP, ƒ/2.4, 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3600 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Reno A
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno A là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno A hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno A ra mắt khi nào?
Oppo Reno A chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.
-
Oppo Reno A đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno A đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo Reno A nặng bao nhiêu?
Oppo Reno A nặng khoảng 169 g.
-
Màn hình Oppo Reno A rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno A rộng 6.4 inch.
-
Oppo Reno A có bao nhiêu camera?
Oppo Reno A có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.