Oppo Reno A

Oppo Reno A
  • Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 6.0
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3600 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 710
  • Camera 16MP 2160p
  • ROM 128GB

Thông số Oppo Reno A

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu Reno A
Bí danh kiểu mẫu CPH1983 (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Phát hành Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €280

Thiết kế

Chiều cao 158.4 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP67

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 710
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 360
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 616
RAM 6GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ColorOS 6.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/1.8, 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 25 MP, ƒ/2.4, 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 3600 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo Reno A

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo Reno A là bao nhiêu?

    Giá của Oppo Reno A là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo Reno A là gì?

    Oppo Reno A được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019

  • Oppo Reno A có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno A có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo Reno A là bao nhiêu?

    Oppo Reno A nặng khoảng 169 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo Reno A là gì?

    Kích thước màn hình Oppo Reno A là 6.4 inch

  • Oppo Reno A có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno A có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie