Oppo Reno 5G

- Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 6.0
- Màn hình 6.6 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4065 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 855
- Camera 48MP 2160p
- ROM 256GB UFS 2.1
Thông số Oppo Reno 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno 5G |
Bí danh kiểu mẫu | CPH1921 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €880 |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 77.2 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 215 g (7.58 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực 6 |
Màu sắc | Máy bay phản lực đen, Xanh đại dương |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 387 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.8% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 640 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | ColorOS 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/3.0, 130 mm ( Periscope telephoto ), x5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4065 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 20 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G (2+ Gbps DL), LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo Reno 5G
Hình ảnh Oppo Reno 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno 5G là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno 5G là €880 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno 5G là gì?
Oppo Reno 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019
-
Oppo Reno 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno 5G là bao nhiêu?
Oppo Reno 5G nặng khoảng 215 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno 5G là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno 5G là 6.6 inch
-
Oppo Reno 5G có bao nhiêu camera?
Oppo Reno 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie