Oppo Reno
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno |
| Tên gọi khác | PCAT00 (Trung Quốc) PCAM00 (Trung Quốc) CPH1917 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €470 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.6 mm (6.17 inch) |
| Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Màu cam san hô, Phiên bản cảm hứng, Máy bay phản lực đen, Tinh vân Tím, Xanh đại dương, Sương mù hồng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.8% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 710 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 10 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 616 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3765 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Reno
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo Reno
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Reno là bao nhiêu?
Giá Oppo Reno hiện ở mức €470; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Reno ra mắt khi nào?
Oppo Reno chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019.
-
Oppo Reno đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo Reno nặng bao nhiêu?
Oppo Reno nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình Oppo Reno rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno rộng 6.4 inch.
-
Oppo Reno có bao nhiêu camera?
Oppo Reno có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.