Oppo Reno 15c
Thông số kỹ thuật của Oppo Reno 15c
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Reno 15c |
| Tên gọi khác | PMD110 (Quốc tế) |
| Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
| Chiều cao | 158 mm (6.22 inch) |
| Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 197 g (6.95 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Crystal Shield Glass |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.59 inch |
| Độ phân giải | 1256 × 2760 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.4% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Crystal Shield |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 3840Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 4 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2800 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.8 GHz – Cortex-A720 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 3x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 722 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.8, 80 mm ( Tele ), x3.5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 6500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Oppo Reno 15c đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Reno 15c chưa mở bán chính thức.
-
Oppo Reno 15c nặng bao nhiêu?
Oppo Reno 15c nặng khoảng 197 g.
-
Màn hình Oppo Reno 15c rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Reno 15c rộng 6.59 inch.
-
Oppo Reno 15c có bao nhiêu camera?
Oppo Reno 15c có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.