Oppo Reno 15c

  • Hệ điều hành Android 16 ColorOS 16
  • Màn hình 6.59 inch 1256x2760 pixel
  • Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 7 Gen 4
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno 15c

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Reno 15c
Tên gọi khác PMD110 (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 158 mm (6.22 inch)
Chiều rộng 74.8 mm (2.94 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Hợp kim nhôm
Mặt trước: Crystal Shield Glass
Màu sắc Đen, Xanh dương
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1256 × 2760 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.4%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Crystal Shield
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
3840Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7 Gen 4
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2800 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.8 GHz – Cortex-A720
4x 2.4 GHz – Cortex-A720
3x 1.8 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 722
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava)
Giao diện ColorOS 16

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.8, 80 mm ( Tele ), x3.5 Zoom quang
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 6500 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Oppo Reno 15c đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Oppo Reno 15c chưa mở bán chính thức.

  • Oppo Reno 15c nặng bao nhiêu?

    Oppo Reno 15c nặng khoảng 197 g.

  • Màn hình Oppo Reno 15c rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Reno 15c rộng 6.59 inch.

  • Oppo Reno 15c có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno 15c có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.