Oppo R15x
Thông số kỹ thuật của Oppo R15x
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | R15x |
| Tên gọi khác | PBCM10 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €350 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.3 mm (6.23 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 156 g (5.50 oz) |
| Màu sắc | Tinh vân, Màu xanh bạc |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.5% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 660 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.84 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 512 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | ColorOS 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/1.7, 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 25 MP, ƒ/2.0, 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3600 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo R15x
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo R15x là bao nhiêu?
Giá Oppo R15x hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo R15x ra mắt khi nào?
Oppo R15x chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018.
-
Oppo R15x đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo R15x đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo R15x nặng bao nhiêu?
Oppo R15x nặng khoảng 156 g.
-
Màn hình Oppo R15x rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo R15x rộng 6.4 inch.
-
Oppo R15x có bao nhiêu camera?
Oppo R15x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.