Oppo R15x

  • Hệ điều hành Android 8.1 9.0, ColorOS 6.0
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3600 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 6GB RAM Snapdragon 660
  • Camera 16MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Oppo R15x

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model R15x
Tên gọi khác PBCM10 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €350

Thiết kế

Chiều cao 158.3 mm (6.23 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 156 g (5.50 oz)
Màu sắc Tinh vân, Màu xanh bạc

Màn hình

Loại màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.5%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 660
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 14 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.84 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 512
RAM 6GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie)
Giao diện ColorOS 6.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/1.7, 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 25 MP, ƒ/2.0, 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 3600 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo R15x

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo R15x là bao nhiêu?

    Giá Oppo R15x hiện ở mức €350; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo R15x ra mắt khi nào?

    Oppo R15x chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018.

  • Oppo R15x đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Oppo R15x đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Oppo R15x nặng bao nhiêu?

    Oppo R15x nặng khoảng 156 g.

  • Màn hình Oppo R15x rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo R15x rộng 6.4 inch.

  • Oppo R15x có bao nhiêu camera?

    Oppo R15x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.