Oppo Pad SE

Oppo Pad SE
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 11 inch 1200x1920 pixel
  • Pin 9340 mAh
  • Hiệu năng 4-8GB RAM Helio G100
  • Camera 5MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo Pad SE

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Pad SE
Tên gọi khác OPD2417 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 15 tháng 5 2025
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 23 tháng 5 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €110

Thiết kế

Chiều cao 254.9 mm (10.04 inch)
Chiều rộng 166.5 mm (6.56 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 527 g (18.59 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Nhôm
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh da trời, Bạc
Đặc điểm thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 11 inch
Độ phân giải 1200 × 1920 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 16:10
Mật độ điểm ảnh 206 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.7%
Độ sáng tối đa 500 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền Không
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G100
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2200 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 9340 mAh
Công suất sạc có dây 33 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE - cellular model only
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện)
Tính năng đặc biệt Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo Pad SE

Video đánh giá

  • Infofull
    Infofull Mở hộp

Hình ảnh Oppo Pad SE

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Pad SE là bao nhiêu?

    Giá Oppo Pad SE hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Pad SE ra mắt khi nào?

    Oppo Pad SE chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 23 tháng 5 2025.

  • Oppo Pad SE đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Pad SE vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Pad SE nặng bao nhiêu?

    Oppo Pad SE nặng khoảng 527 g.

  • Màn hình Oppo Pad SE rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Pad SE rộng 11 inch.

  • Oppo Pad SE có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo Pad SE không hỗ trợ 5G.

  • Oppo Pad SE có bao nhiêu camera?

    Oppo Pad SE có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.