Oppo K9x

  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.3
  • Màn hình 6.49 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6-12GB RAM Dimensity 810
  • Camera 64MP 1080p
  • Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo K9x

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model K9x
Tên gọi khác PGCM10 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 23 tháng 12 2021
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 27 tháng 12 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €190

Thiết kế

Chiều cao 162.2 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 74.8 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.49 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.2%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Kính bảo vệ Kính aluminosilicat
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 810
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 6GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện ColorOS 11.3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 27 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo K9x

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo K9x là bao nhiêu?

    Giá Oppo K9x hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo K9x ra mắt khi nào?

    Oppo K9x chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 27 tháng 12 2021.

  • Oppo K9x đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo K9x vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo K9x nặng bao nhiêu?

    Oppo K9x nặng khoảng 194 g.

  • Màn hình Oppo K9x rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo K9x rộng 6.49 inch.

  • Oppo K9x có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo K9x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo K9x có bao nhiêu camera?

    Oppo K9x có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.