Oppo K9s
Thông số kỹ thuật của Oppo K9s
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | K9s |
| Tên gọi khác | PERM10 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 10 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 11 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | ₹19,990 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
| Màu sắc | Màu cực quang, Đen, Bạc |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.59 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.7% |
| Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | kính Panda |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 642L |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | ColorOS 11.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo K9s
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo K9s là bao nhiêu?
Giá Oppo K9s hiện ở mức ₹19,990; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo K9s ra mắt khi nào?
Oppo K9s chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 11 2021.
-
Oppo K9s đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo K9s vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo K9s nặng bao nhiêu?
Oppo K9s nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Oppo K9s rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo K9s rộng 6.59 inch.
-
Oppo K9s có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo K9s hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo K9s có bao nhiêu camera?
Oppo K9s có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.