Oppo K13x

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Oppo K13x
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | K13x |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2753 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 23 tháng 6 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 27 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €120 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | Màu đào, màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 37 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo K13x
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo K13x là bao nhiêu?
Giá của Oppo K13x là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Oppo K13x là gì?
Oppo K13x sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 27 tháng 6 2025
-
Oppo K13x có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo K13x không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Oppo K13x là bao nhiêu?
Oppo K13x nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo K13x là gì?
Kích thước màn hình Oppo K13x là 6.67 inch
-
Oppo K13x có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo K13x hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78
-
Oppo K13x có bao nhiêu camera?
Oppo K13x có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie