Oppo K10 Energy

Oppo K10 Energy
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.2
  • Màn hình 6.59 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 778G
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo K10 Energy

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model K10 Energy
Tình trạng Đã hủy

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.7%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 778G
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.4 GHz – Cortex-A78
3x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 642L
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện ColorOS 11.2
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo K10 Energy

Câu hỏi thường gặp

  • Oppo K10 Energy đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Oppo K10 Energy không bán vì dự án đã bị hủy.

  • Oppo K10 Energy nặng bao nhiêu?

    Oppo K10 Energy nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Oppo K10 Energy rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo K10 Energy rộng 6.59 inch.

  • Oppo K10 Energy có bao nhiêu camera?

    Oppo K10 Energy có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Oppo K10 Energy không?

    Có, Oppo K10 Energy hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.