Oppo Find X9 Pro
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X9 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X9 Pro |
| Tên gọi khác | CPH2791 (Quốc tế) PLG110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 16 tháng 10 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 22 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $1,185.12 £1,159.99 €1,299 ₹109,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.3 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 224 g (7.90 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, Đỏ, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1272 × 2772 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.1% |
| Độ sáng tối đa | 3600 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9500 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4.21 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 4.21 GHz – C1-Ultra 3x 3.5 GHz – C1-Premium 4x 2.7 GHz – C1-Pro |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G1 Ultra MC12 (12 nhân) |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 5 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.5, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 200 MP, ƒ/2.1, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.5 μm, x3 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser LUT preview Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR, LOG |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n26 (850), n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) Hỗ trợ kết nối vệ tinh (chỉ dành cho phiên bản 1TB 16GB RAM) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Find X9 Pro
Video đánh giá
Hình ảnh Oppo Find X9 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find X9 Pro là bao nhiêu?
Giá Oppo Find X9 Pro hiện ở mức $1,185.12; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find X9 Pro ra mắt khi nào?
Oppo Find X9 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 22 tháng 10 2025.
-
Oppo Find X9 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X9 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X9 Pro nặng bao nhiêu?
Oppo Find X9 Pro nặng khoảng 224 g.
-
Màn hình Oppo Find X9 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X9 Pro rộng 6.78 inch.
-
Oppo Find X9 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X9 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n26, n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n28, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n76, n77, n78, n79.
-
Oppo Find X9 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Find X9 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.