Oppo Find X9 Pro

- Hệ điều hành Android 16 ColorOS 16
- Màn hình 6.78 inch 1264x2780 pixel
- Pin 7550 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM
- Camera 200MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Oppo Find X9 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Find X9 Pro |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla |
Màu sắc | Đen, Màu sắc khác |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), với tối đa 5 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | ColorOS 16 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 200 MP, ƒ/2.2 ( Periscope telephoto ), 0.5 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7550 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Hỗ trợ kết nối vệ tinh (chỉ dành cho phiên bản 1TB 16GB RAM) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Find X9 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Oppo Find X9 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo Find X9 Pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Kích thước màn hình của Oppo Find X9 Pro là gì?
Kích thước màn hình Oppo Find X9 Pro là 6.78 inch
-
Oppo Find X9 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Find X9 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie