Oppo Find X9+

- Hệ điều hành Android 16 ColorOS 16
- Màn hình 6.59 inch 1256x2760 pixel
- Pin 7025 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9500
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X9+
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | Find X9+ |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu sắc khác |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải | 1256 × 2760 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9500 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 4.21 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 4.21 GHz – C1-Ultra 3x 3.5 GHz – C1-Premium 4x 2.7 GHz – C1-Pro |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G1 Ultra MC12 (12 nhân) |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava) |
Giao diện | ColorOS 16 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP ( Tele tiềm vọng ), 1.0 μm, x3 Zoom quang, 1/1.57" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 7025 mAh |
Công suất sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Gọi qua Wi-Fi |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Nguồn điện lập trình được (PPS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Oppo Find X9+ đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo Find X9+ chưa mở bán chính thức.
-
Màn hình Oppo Find X9+ rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X9+ rộng 6.59 inch.
-
Oppo Find X9+ có bao nhiêu camera?
Oppo Find X9+ có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.