Oppo Find X8s+

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.59 inch 1256x2760 pixel
- Pin 6000 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9400+
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X8s+
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | Find X8s+ |
Tên gọi khác | PLB110 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 10 tháng 4 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
Chiều cao | 157.5 mm (6.20 inch) |
Chiều rộng | 74.5 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 198 g (6.98 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu tím, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải | 1256 × 2760 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90% |
Độ sáng tối đa | 1600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400+ |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 3730 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.73 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.61 μm, x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.75" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 6000 mAh |
Công suất sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Nguồn điện lập trình được (PPS) USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Find X8s+
Câu hỏi thường gặp
-
Oppo Find X8s+ ra mắt khi nào?
Oppo Find X8s+ chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 16 tháng 4 2025.
-
Oppo Find X8s+ đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X8s+ vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X8s+ nặng bao nhiêu?
Oppo Find X8s+ nặng khoảng 198 g.
-
Màn hình Oppo Find X8s+ rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X8s+ rộng 6.59 inch.
-
Oppo Find X8s+ có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X8s+ hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Oppo Find X8s+ có bao nhiêu camera?
Oppo Find X8s+ có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.