Oppo Find X8 Pro

- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 6.78 inch 1264x2780 pixel
- Pin 5910 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Oppo Find X8 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Find X8 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2659 (Quốc tế) PKC110 (Quốc tế) PKC130 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 10 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £1,085 €1,210.45 ₹97,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.3 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 215 g (7.58 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 7i Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.63 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.63 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 5 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Periscope telephoto ), 0.61 μm, x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/4.3, 135 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x6 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF (35cm - ∞) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.75" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 5910 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Hỗ trợ kết nối vệ tinh Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Find X8 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Find X8 Pro là bao nhiêu?
Giá của Oppo Find X8 Pro là £1,085 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Find X8 Pro là gì?
Oppo Find X8 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024
-
Oppo Find X8 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Find X8 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Find X8 Pro là bao nhiêu?
Oppo Find X8 Pro nặng khoảng 215 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Find X8 Pro là gì?
Kích thước màn hình Oppo Find X8 Pro là 6.78 inch
-
Oppo Find X8 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Find X8 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78
-
Oppo Find X8 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Find X8 Pro có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie