Oppo Find X5 Pro

Oppo Find X5 Pro
  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 14
  • Màn hình 6.7 inch 1440x3216 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Oppo Find X5 Pro

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Find X5 Pro
Tên gọi khác PFEM10 (Quốc tế)
CPH2305 (Quốc tế)
PFFM20 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 24 tháng 2 2022
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 14 tháng 3 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán $426.69
£1,049
€639.99

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 73.9 mm (2.91 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 218 g (7.69 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Ceramic
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus
Màu sắc Màu xanh da trời (da sinh thái), Gốm đen, Gốm trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO2 AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1440 × 3216 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 525 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.6%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 8GB, 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm, 110° ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 110° ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, x2 Zoom quang, 1/1.56" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED, Đèn flash LED, Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng quay video 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo Find X5 Pro

Video đánh giá

  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy Đánh giá
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • The Tech Chap
    The Tech Chap Đánh giá
  • Flossy Carter
    Flossy Carter Đánh giá

Hình ảnh Oppo Find X5 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Find X5 Pro là bao nhiêu?

    Giá Oppo Find X5 Pro hiện ở mức $426.69; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Find X5 Pro ra mắt khi nào?

    Oppo Find X5 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 14 tháng 3 2022.

  • Oppo Find X5 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Find X5 Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Find X5 Pro nặng bao nhiêu?

    Oppo Find X5 Pro nặng khoảng 218 g.

  • Màn hình Oppo Find X5 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Find X5 Pro rộng 6.7 inch.

  • Oppo Find X5 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo Find X5 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79.

  • Oppo Find X5 Pro có bao nhiêu camera?

    Oppo Find X5 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.