Oppo Find X2
- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.1
- Màn hình 6.7 inch 1440x3168 pixel
- Pin 4200 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 865
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.0
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X2
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X2 |
| Tên gọi khác | CPH2023 (Quốc tế) PDEM10 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 06 tháng 3 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 06 tháng 3 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €310 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 74.5 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Ceramic Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Đen, đại dương |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3168 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 513 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.9% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 650 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.0 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.4, 52 mm ( Tele ), x2 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc siêu rộng ), 1/2.4" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4200 mAh |
| Công suất sạc có dây | 65 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Find X2
Hình ảnh Oppo Find X2
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find X2 là bao nhiêu?
Giá Oppo Find X2 hiện ở mức €310; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find X2 ra mắt khi nào?
Oppo Find X2 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 06 tháng 3 2020.
-
Oppo Find X2 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X2 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X2 nặng bao nhiêu?
Oppo Find X2 nặng khoảng 209 g.
-
Màn hình Oppo Find X2 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X2 rộng 6.7 inch.
-
Oppo Find X2 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X2 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo Find X2 có bao nhiêu camera?
Oppo Find X2 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.