Oppo Find N5

Oppo Find N5
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 8.12 inch 2248x2480 pixel
  • Pin 5600 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Oppo Find N5

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Find N5
Tên gọi khác CPH2671 (Quốc tế)
PKH110 (Quốc tế)
PKH120 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 19 tháng 2 2025
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 26 tháng 2 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán $1,949.69
£1,696
€1,560

Thiết kế

Chiều cao 160.9 mm (6.33 inch)
Chiều rộng 145.6 mm (5.73 inch)
Độ dày 4.2 mm (0.17 inch)
Trọng lượng 229 g (8.08 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái)
Khung: Hợp kim nhôm
Mặt trước: Kính NanoCrystal (gập lại)
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Bản lề: Hợp kim titan
Màu sắc Đen, Màu tím, Trắng
Kháng nước/bụi Chống nước (tối đa 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IPX8, IPX9
Đặc điểm thiết kế Điện thoại gập, Hỗ trợ bút cảm ứng (cả hai màn hình)

Màn hình

Loại màn hình Gập LTPO OLED, LTPO OLED
Kích thước màn hình 8.12 inch
Độ phân giải 2248 × 2480 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 412 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.4%
Độ sáng tối đa 2100 cd/m²
Kính bảo vệ Kính NanoCrystal
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9, 21 mm ( Góc rộng ), 1/1.4" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.7, 75 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/2.75" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF (10cm - ∞)

8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Hiệu chỉnh màu Hasselblad
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng quay video Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm
Cùng camera trên nắp lưng
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 5600 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 50 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n80 (1800), n81 (900), n83 (700), n84 (2100 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.1 Gen 2
DisplayPort
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển kép
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt Kết nối vệ tinh (cuộc gọi/tin nhắn/SOS) - chỉ dành cho mẫu 1TB
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo Find N5

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Find N5 là bao nhiêu?

    Giá Oppo Find N5 hiện ở mức $1,949.69; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Find N5 ra mắt khi nào?

    Oppo Find N5 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 26 tháng 2 2025.

  • Oppo Find N5 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Find N5 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Find N5 nặng bao nhiêu?

    Oppo Find N5 nặng khoảng 229 g.

  • Màn hình Oppo Find N5 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Find N5 rộng 8.12 inch.

  • Oppo Find N5 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo Find N5 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n80, n81, n83, n84.

  • Oppo Find N5 có bao nhiêu camera?

    Oppo Find N5 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.