Oppo Find N5
- Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
- Màn hình 8.12 inch 2268x2440 pixel
- Pin 5600 mAh
- Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Oppo Find N5
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Find N5 |
Bí danh kiểu mẫu | PKH110 (Quốc tế) |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Màu sắc | Đen, Màu tím, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IPX8, IPX9 |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO3 OLED, LTPO3 OLED |
Kích thước màn hình | 8.12 inch |
Độ phân giải | 2268 × 2440 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 410 ppi |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 4320 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
RAM | 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.6, 73 mm ( Periscope telephoto ), 0.61 μm, x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP ( Góc cực rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP ( Góc cực rộng ) 8 MP ( Góc cực rộng ) Máy ảnh trên bìa |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển kép Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Find N5
Các câu hỏi thường gặp
-
Oppo Find N5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Oppo Find N5 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Kích thước màn hình của Oppo Find N5 là gì?
Kích thước màn hình Oppo Find N5 là 8.12 inch
-
Oppo Find N5 có bao nhiêu camera?
Oppo Find N5 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie