Oppo Find N3

- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 14
- Màn hình 7.82 inch 2268x2440 pixel
- Pin 4805 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 64MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Oppo Find N3
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | Find N3 |
Tên gọi khác | CPH2499 (Quốc tế) PHN110 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 19 tháng 10 2023 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 27 tháng 10 2023 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €1,650 |
Thiết kế
Chiều cao | 153.4 mm (6.04 inch) |
Chiều rộng | 143.1 mm (5.63 inch) |
Độ dày | 5.8 mm (0.23 inch) |
Trọng lượng | 239 g (8.43 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Khung: Nhôm Mặt trước: kính Ceramic Guard (gấp lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
Màu sắc | Đen, Vàng, Xanh lá, Đỏ |
Kháng nước/bụi | Chống nước (chống bắn nước) |
Chuẩn kháng | IPX4 |
Màn hình
Loại màn hình | Gập LTPO3 OLED, LTPO3 OLED |
Kích thước màn hình | 7.82 inch |
Độ phân giải | 2268 × 2440 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 426 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.6% |
Độ sáng tối đa | 2800 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.36 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 740 |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | ColorOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/1.43" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Tele ), 0.7 μm, x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 114° ( Góc siêu rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng quay video | Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 20 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc siêu rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc siêu rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4805 mAh |
Công suất sạc có dây | 67 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–35% trong 10 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển kép Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo Find N3
Hình ảnh Oppo Find N3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find N3 là bao nhiêu?
Giá Oppo Find N3 hiện ở mức €1,650; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find N3 ra mắt khi nào?
Oppo Find N3 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 27 tháng 10 2023.
-
Oppo Find N3 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find N3 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find N3 nặng bao nhiêu?
Oppo Find N3 nặng khoảng 239 g.
-
Màn hình Oppo Find N3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find N3 rộng 7.82 inch.
-
Oppo Find N3 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find N3 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79.
-
Oppo Find N3 có bao nhiêu camera?
Oppo Find N3 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.