Oppo Find N2
- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13
- Màn hình 7.1 inch 1792x1920 pixel
- Pin 4520 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Oppo Find N2
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Find N2 |
Bí danh kiểu mẫu | PGU110 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 15 tháng 12 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 23 tháng 12 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,100 |
Thiết kế
Chiều cao | 132.2 mm (5.20 inch) |
Chiều rộng | 140.5 mm (5.53 inch) |
Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 233 g (8.22 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, trắng |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 7.1 inch |
Độ phân giải | 1792 × 1920 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 370 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.3% |
Độ sáng tối đa | 1550 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | ColorOS 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 32 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm, 1/2" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 1/3.14" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4520 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Không |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển kép Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo Find N2
Đánh giá video
Hình ảnh Oppo Find N2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Find N2 là bao nhiêu?
Giá của Oppo Find N2 là €1,100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Find N2 là gì?
Oppo Find N2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 23 tháng 12 2022
-
Oppo Find N2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Find N2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Find N2 là bao nhiêu?
Oppo Find N2 nặng khoảng 233 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Find N2 là gì?
Kích thước màn hình Oppo Find N2 là 7.1 inch
-
Oppo Find N2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Find N2 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79
-
Oppo Find N2 có bao nhiêu camera?
Oppo Find N2 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie