Oppo F9 (F9 Pro)
Thông số kỹ thuật của Oppo F9 (F9 Pro)
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | F9 (F9 Pro) |
| Tên gọi khác | Pro (Ấn Độ) CPH1823 (Quốc tế) CPH1881 (Quốc tế) CPH1825 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €290 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.7 mm (6.17 inch) |
| Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 169 g (5.96 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Màu xanh ngọc bích, Starry Purple, Mặt trời mọc đỏ, Màu xanh chạng vạng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P60 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | ColorOS 7.0 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/1.8, 1.0 μm PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 25 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat13 600/100 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo F9 (F9 Pro)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo F9 (F9 Pro) là bao nhiêu?
Giá Oppo F9 (F9 Pro) hiện ở mức €290; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo F9 (F9 Pro) ra mắt khi nào?
Oppo F9 (F9 Pro) chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 8 2018.
-
Oppo F9 (F9 Pro) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo F9 (F9 Pro) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo F9 (F9 Pro) nặng bao nhiêu?
Oppo F9 (F9 Pro) nặng khoảng 169 g.
-
Màn hình Oppo F9 (F9 Pro) rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo F9 (F9 Pro) rộng 6.3 inch.
-
Oppo F9 (F9 Pro) có bao nhiêu camera?
Oppo F9 (F9 Pro) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Oppo F9 (F9 Pro) không?
Có, Oppo F9 (F9 Pro) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.