Oppo F31

Oppo F31
  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.57 inch 1080x2372 pixel
  • Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo F31

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model F31
Tên gọi khác CPH2781 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 17 tháng 9 2025
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 27 tháng 9 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán ₹22,999

Thiết kế

Chiều cao 158.2 mm (6.23 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Màu sắc Xanh dương, Xanh lá, Đỏ
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.57 inch
Độ phân giải 1080 × 2372 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 397 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.5%
Độ sáng tối đa 1400 cd/m²
Kính bảo vệ AGC DT-Star D+, Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60/120 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 7000 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo F31

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo F31 là bao nhiêu?

    Giá Oppo F31 hiện ở mức ₹22,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo F31 ra mắt khi nào?

    Oppo F31 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 27 tháng 9 2025.

  • Oppo F31 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo F31 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo F31 nặng bao nhiêu?

    Oppo F31 nặng khoảng 185 g.

  • Màn hình Oppo F31 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo F31 rộng 6.57 inch.

  • Oppo F31 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo F31 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78.

  • Oppo F31 có bao nhiêu camera?

    Oppo F31 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.