Oppo F19

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 662
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Oppo F19
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | F19 |
Bí danh kiểu mẫu | CHP2219 (Quốc tế) CPH2219 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.3 mm (6.31 inch) |
Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 175 g (6.17 oz) |
Màu sắc | Màu xanh nửa đêm, Prism Black |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 662 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo F19
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo F19 là bao nhiêu?
Giá của Oppo F19 là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo F19 là gì?
Oppo F19 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 08 tháng 4 2021
-
Oppo F19 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo F19 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo F19 là bao nhiêu?
Oppo F19 nặng khoảng 175 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo F19 là gì?
Kích thước màn hình Oppo F19 là 6.43 inch
-
Oppo F19 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo F19 không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo F19 có bao nhiêu camera?
Oppo F19 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie