Oppo F11 Pro

Oppo F11 Pro
  • Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 6.0
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Helio P70
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Oppo F11 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu F11 Pro
Bí danh kiểu mẫu CPH1969 (Quốc tế)
CPH2209 (Quốc tế)
CPH1987 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Phát hành Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €320

Thiết kế

Chiều cao 161.3 mm (6.35 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Aurora Green, Sấm sét đen

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 397 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P70
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Cortex-A73
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X
GPU ARM Mali-G72 MP3
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ColorOS 6.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.25" Kích thước cảm biến


5 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat7 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo F11 Pro

Đánh giá video

  • Geekyranjit
    Geekyranjit Mở hộp
  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá

Hình ảnh Oppo F11 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo F11 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Oppo F11 Pro là €320 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo F11 Pro là gì?

    Oppo F11 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019

  • Oppo F11 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo F11 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo F11 Pro là bao nhiêu?

    Oppo F11 Pro nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo F11 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Oppo F11 Pro là 6.53 inch

  • Oppo F11 Pro có bao nhiêu camera?

    Oppo F11 Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie