Oppo A9x
Thông số kỹ thuật của Oppo A9x
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A9x |
| Tên gọi khác | PCEM00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €260 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Ice Jade White., Thiên thạch đen |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P70 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | ColorOS 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4020 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 20 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A9x
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A9x là bao nhiêu?
Giá Oppo A9x hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A9x ra mắt khi nào?
Oppo A9x chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019.
-
Oppo A9x đang bán tại cửa hàng không?
Không, Oppo A9x đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Oppo A9x nặng bao nhiêu?
Oppo A9x nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Oppo A9x rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A9x rộng 6.53 inch.
-
Oppo A9x có bao nhiêu camera?
Oppo A9x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.