Oppo A98

Oppo A98
  • Hệ điều hành Android 13 ColorOS 14
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 256GB UFS 2.2

Thông số Oppo A98

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A98
Bí danh kiểu mẫu CPH2529 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 09 tháng 5 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 19 tháng 5 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €290

Thiết kế

Chiều cao 165.6 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 192 g (6.77 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.5%
Độ sáng tối đa 680 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
ROM 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/3.3, 34 mm ( Microscope )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I), GALILEO (E1), GLONASS (G1), GPS (L1), QZSS (L1)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A98

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A98 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A98 là €290 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A98 là gì?

    Oppo A98 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 19 tháng 5 2023

  • Oppo A98 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A98 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A98 là bao nhiêu?

    Oppo A98 nặng khoảng 192 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A98 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A98 là 6.72 inch

  • Oppo A98 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo A98 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78

  • Oppo A98 có bao nhiêu camera?

    Oppo A98 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie