Oppo A96 (China)

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 12
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 695
- Camera 48MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Oppo A96 (China)
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | A96 (China) |
Tên gọi khác | PFUM10 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 1 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 12 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €280 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Trọng lượng | 171 g (6.03 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Hồng |
Màn hình
Loại màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.43 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.3% |
Độ sáng tối đa | 430 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện | ColorOS 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4500 mAh |
Công suất sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A96 (China)
Hình ảnh Oppo A96 (China)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A96 (China) là bao nhiêu?
Giá Oppo A96 (China) hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A96 (China) ra mắt khi nào?
Oppo A96 (China) chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 12 tháng 1 2022.
-
Oppo A96 (China) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A96 (China) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A96 (China) nặng bao nhiêu?
Oppo A96 (China) nặng khoảng 171 g.
-
Màn hình Oppo A96 (China) rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A96 (China) rộng 6.43 inch.
-
Oppo A96 (China) có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo A96 (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo A96 (China) có bao nhiêu camera?
Oppo A96 (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.