Oppo A96

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
- Màn hình 6.59 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Oppo A96
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | A96 |
Tên gọi khác | CPH2333 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 16 tháng 3 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 16 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $555 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 191 g (6.74 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Starry Black, Hoàng hôn màu xanh |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Chuẩn kháng | IP5X, IPX4 |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.59 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 6GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện | ColorOS 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5000 mAh |
Khả năng tháo rời | Pin liền |
Công suất sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A96
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A96 là bao nhiêu?
Giá Oppo A96 hiện ở mức $555; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A96 ra mắt khi nào?
Oppo A96 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 16 tháng 3 2022.
-
Oppo A96 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A96 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A96 nặng bao nhiêu?
Oppo A96 nặng khoảng 191 g.
-
Màn hình Oppo A96 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A96 rộng 6.59 inch.
-
Oppo A96 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A96 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A96 có bao nhiêu camera?
Oppo A96 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.