Oppo A93

  • Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
  • Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Helio P95
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của Oppo A93

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A93
Tên gọi khác CPH2121 (Quốc tế)
CPH2123 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 10 2020
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 01 tháng 10 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €280

Thiết kế

Chiều cao 160.1 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 73.8 mm (2.91 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 164 g (5.78 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu đen mờ, Kim loại trắng

Màn hình

Loại màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.43 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.5%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P95
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GM 9446
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện ColorOS 7.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo A93

Video đánh giá

  • Eric Okafor
    Eric Okafor Đánh giá

Hình ảnh Oppo A93

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A93 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A93 hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A93 ra mắt khi nào?

    Oppo A93 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 10 2020.

  • Oppo A93 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Oppo A93 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Oppo A93 nặng bao nhiêu?

    Oppo A93 nặng khoảng 164 g.

  • Màn hình Oppo A93 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A93 rộng 6.43 inch.

  • Oppo A93 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo A93 không hỗ trợ 5G.

  • Oppo A93 có bao nhiêu camera?

    Oppo A93 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.