Oppo A93 5G

Oppo A93 5G
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 480
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS

Thông số kỹ thuật của Oppo A93 5G

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A93 5G
Tên gọi khác PCGM00 (Quốc tế)
PEHM00 (Quốc tế)
PEHT00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 14 tháng 1 2021
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 20 tháng 1 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €260

Thiết kế

Chiều cao 162.9 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 188 g (6.63 oz)
Màu sắc Màu cực quang, Đen, Trắng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.8%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 480
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Cortex-A76
Qualcomm Kryo 460
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện ColorOS 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A93 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A93 5G là bao nhiêu?

    Giá Oppo A93 5G hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A93 5G ra mắt khi nào?

    Oppo A93 5G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 20 tháng 1 2021.

  • Oppo A93 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A93 5G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A93 5G nặng bao nhiêu?

    Oppo A93 5G nặng khoảng 188 g.

  • Màn hình Oppo A93 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A93 5G rộng 6.5 inch.

  • Oppo A93 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo A93 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo A93 5G có bao nhiêu camera?

    Oppo A93 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.