Oppo A92

- Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 665
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số Oppo A92
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A92 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2059 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 04 tháng 5 2020 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 09 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Màu sắc | Màu tím Aurora, Suối trắng, Đen chạng vạng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.4% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | ColorOS 7.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Oppo A92
Hình ảnh Oppo A92
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A92 là bao nhiêu?
Giá của Oppo A92 là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A92 là gì?
Oppo A92 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 09 tháng 5 2020
-
Oppo A92 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A92 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A92 là bao nhiêu?
Oppo A92 nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A92 là gì?
Kích thước màn hình Oppo A92 là 6.5 inch
-
Oppo A92 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Oppo A92 không hỗ trợ mạng 5G
-
Oppo A92 có bao nhiêu camera?
Oppo A92 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie