Oppo A91

Oppo A91
  • Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 11
  • Màn hình 6.4 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4025 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/8GB RAM Helio P70
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.1

Thông số Oppo A91

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A91
Bí danh kiểu mẫu CPH2001 (Quốc tế)
CPH2021 (Quốc tế)
PCPM00 (Trung Quốc)
Công bố Thứ Sáu, ngày 20 tháng 12 2019
Phát hành Thứ Sáu, ngày 20 tháng 12 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €200

Thiết kế

Chiều cao 160.2 mm (6.31 inch)
Chiều rộng 73.3 mm (2.89 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Xanh lam, Làm sáng màu đen, màu đỏ, Unicorn White

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.4 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 408 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.5%
Độ sáng tối đa 430 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P70
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Cortex-A73
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X
GPU ARM Mali-G72 MP3
RAM 4GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 11

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.3, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4, 1.75 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4025 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo A91

Đánh giá video

  • Vy Vo Xuan
    Vy Vo Xuan Mở hộp

Hình ảnh Oppo A91

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A91 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A91 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A91 là gì?

    Oppo A91 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 20 tháng 12 2019

  • Oppo A91 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A91 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A91 là bao nhiêu?

    Oppo A91 nặng khoảng 172 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A91 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A91 là 6.4 inch

  • Oppo A91 có bao nhiêu camera?

    Oppo A91 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie