Oppo A9

Oppo A9
  • Hệ điều hành Android 9.0 ColorOS 6.0
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4020 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Helio P70
  • Camera 16MP 1080p
  • ROM 128GB eMMC 5.1

Thông số Oppo A9

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A9
Bí danh kiểu mẫu PCAM10 (Quốc tế)
CPH1938 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €270

Thiết kế

Chiều cao 162 mm (6.38 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Màu tím fluorite, Ice Jade White., Mica màu xanh lá cây

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.9%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P70
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Cortex-A73
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X
GPU ARM Mali-G72 MP3
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ColorOS 6.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4020 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/75 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 1800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A9

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A9 là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A9 là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A9 là gì?

    Oppo A9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019

  • Oppo A9 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A9 là bao nhiêu?

    Oppo A9 nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A9 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A9 là 6.53 inch

  • Oppo A9 có bao nhiêu camera?

    Oppo A9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie