Oppo A80

Oppo A80
  • Hệ điều hành Android 14 ColorOS 15
  • Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
  • Pin 5100 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo A80

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A80
Tên gọi khác CPH2639 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 14 tháng 8 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 14 tháng 8 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €200

Thiết kế

Chiều cao 165.8 mm (6.53 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Màu sắc Đen, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 720 × 1604 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Kính bảo vệ kính Panda
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5100 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A80

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A80 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A80 hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A80 ra mắt khi nào?

    Oppo A80 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 14 tháng 8 2024.

  • Oppo A80 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A80 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A80 nặng bao nhiêu?

    Oppo A80 nặng khoảng 186 g.

  • Màn hình Oppo A80 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A80 rộng 6.67 inch.

  • Oppo A80 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo A80 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.

  • Oppo A80 có bao nhiêu camera?

    Oppo A80 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.