Oppo A78 4G
Thông số kỹ thuật của Oppo A78 4G
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A78 4G |
| Tên gọi khác | CPH2565 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 10 tháng 7 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 10 tháng 7 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160 mm (6.30 inch) |
| Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) |
| Màu sắc | Xanh nước biển, Màu đen sương mù |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.2% |
| Độ sáng tối đa | 430 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | ColorOS 13.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay kép dưới màn hình Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A78 4G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A78 4G là bao nhiêu?
Giá Oppo A78 4G hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A78 4G ra mắt khi nào?
Oppo A78 4G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 10 tháng 7 2023.
-
Oppo A78 4G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A78 4G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A78 4G nặng bao nhiêu?
Oppo A78 4G nặng khoảng 180 g.
-
Màn hình Oppo A78 4G rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A78 4G rộng 6.43 inch.
-
Oppo A78 4G có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A78 4G không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A78 4G có bao nhiêu camera?
Oppo A78 4G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.