Oppo A76
- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
- Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4/6GB RAM Snapdragon 680
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Oppo A76
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A76 |
| Tên gọi khác | CPH2375 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 17 tháng 2 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 2 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €125.99 $345 £162.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Màu sắc | Glowing Black., Phát sáng màu xanh |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.1% |
| Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | ColorOS 11.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Độ sâu ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Oppo A76
Hình ảnh Oppo A76
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A76 là bao nhiêu?
Giá Oppo A76 hiện ở mức $345; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A76 ra mắt khi nào?
Oppo A76 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 18 tháng 2 2022.
-
Oppo A76 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A76 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A76 nặng bao nhiêu?
Oppo A76 nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Oppo A76 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A76 rộng 6.56 inch.
-
Oppo A76 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A76 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A76 có bao nhiêu camera?
Oppo A76 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.