Oppo A74

Oppo A74
  • Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
  • Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4-8GB RAM Snapdragon 662
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB

Thông số kỹ thuật của Oppo A74

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A74
Tên gọi khác CHP2219 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 05 tháng 4 2021
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 10 tháng 5 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €300

Thiết kế

Chiều cao 160.3 mm (6.31 inch)
Chiều rộng 73.8 mm (2.91 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
Màu sắc Màu xanh nửa đêm, Prism Black

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.43 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.4%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 662
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 11 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện ColorOS 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Oppo A74

Video đánh giá

  • Adam Lobo TV
    Adam Lobo TV Đánh giá

Hình ảnh Oppo A74

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A74 là bao nhiêu?

    Giá Oppo A74 hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A74 ra mắt khi nào?

    Oppo A74 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 10 tháng 5 2021.

  • Oppo A74 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A74 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A74 nặng bao nhiêu?

    Oppo A74 nặng khoảng 175 g.

  • Màn hình Oppo A74 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A74 rộng 6.43 inch.

  • Oppo A74 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Oppo A74 không hỗ trợ 5G.

  • Oppo A74 có bao nhiêu camera?

    Oppo A74 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.