Oppo A73

Oppo A73
  • Hệ điều hành Android 10 ColorOS 7.2
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4015 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 662
  • Camera 16MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Oppo A73

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A73
Bí danh kiểu mẫu CPH2099 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 05 tháng 10 2020
Phát hành Thứ Sáu, ngày 20 tháng 11 2020
Tình trạng Có sẵn

Thiết kế

Chiều cao 159.8 mm (6.29 inch)
Chiều rộng 72.9 mm (2.87 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
Màu sắc Màu bạc cổ điển, Xanh hải quân

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.0%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 662
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB, 6GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng ColorOS 7.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4015 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo A73

Đánh giá video

  • Vy Vo Xuan
    Vy Vo Xuan Mở hộp

Hình ảnh Oppo A73

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành Oppo A73 là gì?

    Oppo A73 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 20 tháng 11 2020

  • Oppo A73 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A73 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A73 là bao nhiêu?

    Oppo A73 nặng khoảng 163 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A73 là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A73 là 6.44 inch

  • Oppo A73 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Oppo A73 không hỗ trợ mạng 5G

  • Oppo A73 có bao nhiêu camera?

    Oppo A73 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie