Oppo A73 5G

Oppo A73 5G
  • Hệ điều hành Android 10 ColorOS 12
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4040 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 720
  • Camera 16MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Oppo A73 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A73 5G
Bí danh kiểu mẫu CPH2161 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 04 tháng 11 2020
Phát hành Thứ Tư, ngày 04 tháng 11 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €240

Thiết kế

Chiều cao 162.2 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Màu sắc Màu đen hải quân, Màu neon

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 405 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.9%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 720
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC3
RAM 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng ColorOS 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4040 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Oppo A73 5G

Đánh giá video

  • Peacock Inside Tech
    Peacock Inside Tech Đánh giá

Hình ảnh Oppo A73 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A73 5G là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A73 5G là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A73 5G là gì?

    Oppo A73 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 04 tháng 11 2020

  • Oppo A73 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A73 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A73 5G là bao nhiêu?

    Oppo A73 5G nặng khoảng 177 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A73 5G là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A73 5G là 6.5 inch

  • Oppo A73 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo A73 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Oppo A73 5G có bao nhiêu camera?

    Oppo A73 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie