Oppo A6x

  • Hệ điều hành Android 15 ColorOS 15
  • Màn hình 6.75 inch 720x1570 pixel
  • Pin 6500 mAh
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo A6x

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A6x
Tên gọi khác CPH2823 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 02 tháng 12 2025
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 02 tháng 12 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €120

Thiết kế

Chiều cao 166.6 mm (6.56 inch)
Chiều rộng 78.5 mm (3.09 inch)
Độ dày 8.6 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 212 g (7.48 oz)
Màu sắc Xanh dương, Xanh lá
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.75 inch
Độ phân giải 720 × 1570 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 256 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.2%
Độ sáng tối đa 1125 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Lấy nét tự động (AF)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 6500 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A6x

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A6x là bao nhiêu?

    Giá Oppo A6x hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A6x ra mắt khi nào?

    Oppo A6x chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 02 tháng 12 2025.

  • Oppo A6x đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A6x vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A6x nặng bao nhiêu?

    Oppo A6x nặng khoảng 212 g.

  • Màn hình Oppo A6x rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A6x rộng 6.75 inch.

  • Oppo A6x có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo A6x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n77, n78.

  • Oppo A6x có bao nhiêu camera?

    Oppo A6x có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.