Oppo A58x

  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 12.1
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Dimensity 700
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Oppo A58x

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model A58x
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 15 tháng 12 2022
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 15 tháng 12 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương, Tím
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Kính bảo vệ kính Panda
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện ColorOS 12.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo A58x

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo A58x là bao nhiêu?

    Giá Oppo A58x hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo A58x ra mắt khi nào?

    Oppo A58x chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 15 tháng 12 2022.

  • Oppo A58x đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo A58x vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo A58x nặng bao nhiêu?

    Oppo A58x nặng khoảng 186 g.

  • Màn hình Oppo A58x rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo A58x rộng 6.56 inch.

  • Oppo A58x có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo A58x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Oppo A58x có bao nhiêu camera?

    Oppo A58x có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.