Oppo A58 (China)

Oppo A58 (China)
  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 12.1
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 700
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Oppo A58 (China)

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A58 (China)
Công bố Thứ Ba, ngày 08 tháng 11 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 10 tháng 11 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €230

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, màu tím
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng ColorOS 12.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A58 (China)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A58 (China) là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A58 (China) là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A58 (China) là gì?

    Oppo A58 (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 10 tháng 11 2022

  • Oppo A58 (China) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A58 (China) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A58 (China) là bao nhiêu?

    Oppo A58 (China) nặng khoảng 188 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A58 (China) là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A58 (China) là 6.56 inch

  • Oppo A58 (China) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo A58 (China) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Oppo A58 (China) có bao nhiêu camera?

    Oppo A58 (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie