Oppo A56 5G

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4/6GB RAM Dimensity 700
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Oppo A56 5G
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | A56 5G |
Tên gọi khác | PFVM10 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 25 tháng 10 2021 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 16 tháng 11 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Tím |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.4% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3, kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 7 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
Bộ nhớ | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện | ColorOS 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A56 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A56 5G là bao nhiêu?
Giá Oppo A56 5G hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A56 5G ra mắt khi nào?
Oppo A56 5G chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 16 tháng 11 2021.
-
Oppo A56 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A56 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A56 5G nặng bao nhiêu?
Oppo A56 5G nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Oppo A56 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A56 5G rộng 6.5 inch.
-
Oppo A56 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo A56 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n28, n41, n77, n78.
-
Oppo A56 5G có bao nhiêu camera?
Oppo A56 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.