Oppo A55s

- Hệ điều hành Android 11 ColorOS 11.1
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 700
- Camera 13MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Oppo A55s
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | A55s |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2309 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 18 tháng 4 2022 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 18 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €160 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.2% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | ColorOS 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo A55s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo A55s là bao nhiêu?
Giá của Oppo A55s là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo A55s là gì?
Oppo A55s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 18 tháng 4 2022
-
Oppo A55s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo A55s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo A55s là bao nhiêu?
Oppo A55s nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo A55s là gì?
Kích thước màn hình Oppo A55s là 6.5 inch
-
Oppo A55s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo A55s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n77, n78
-
Oppo A55s có bao nhiêu camera?
Oppo A55s có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie